Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shepherd
['∫epəd]
|
danh từ
người chăn cừu
người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn
linh mục, mục sư
Chúa
ngoại động từ
chăn (cừu)
trông nom săn sóc; hướng dẫn, dẫn dắt
một hướng dẫn viên lùa khách du lịch lên xe
xua, dẫn, đuổi (một đám đông)
Từ liên quan
bucolic crook herd pastoral take