Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shallow
[∫ælou]
|
tính từ
nông, cạn, không sâu
nước nông
nông cạn, hời hợt
tình yêu hời hợt
danh từ số nhiều
chỗ nông, chỗ cạn
ngoại động từ
làm (nước..) cạn
nội động từ
cạn đi; trở nên nông (nước..)