Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rumble
['rʌmbl]
|
danh từ
tiếng ầm ầm, tiếng đùng đùng
tiếng súng nổ ầm ầm
tiếng sôi bụng ùng ục
chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý)
ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) (như) rumble seat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc ẩu đả ngoài phố (giữa hai bọn thanh niên hư hỏng)
nội động từ
tạo ra tiếng động ầm ầm, đùng đùng (sấm, súng...); ùng ục (bụng)
quát tháo ầm ầm (như) to rumble out , to rumble forth
ngoại động từ
phát hiện ra, khám phá ra tính chất thật của ( ai/cái gì); nhìn rõ (một sự lừa dối)