Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
forth
[fɔ:θ]
|
phó từ
về phía trước, ra phía trước, lộ ra
đi đi lại lại, đi tới đi lui
trổ lá (cây)
đưa ra một vấn đề
(hàng hải) ra khơi
và những thứ tương tự như thế; vân vân
họ bàn về việc đầu tư, tình hình thị trường chứng khoán và vân vân
từ nay về sau
đến mức độ
đến bất cứ mức nào
giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi