Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ruling
['ru:liη]
|
danh từ
sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển; sự chi phối
sự quyết định (của quan toà..)
sự kẻ (giấy)
tính từ
thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả; chi phối
giới cầm quyền
sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)
hiện hành
giá cả hiện hành