Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rotten
['rɔtn]
|
tính từ
mục nát; thối rữa; đã hỏng
trứng thối
đồi bại; sa đoạ; suy sụp về đạo đức
những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại
(thông tục) rất tồi; rất khó chịu; rất đáng ghét; vô giá trị
thời tiết khó chịu
mắc bệnh sán gan
con cừu mắc bệnh sán gan