Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
radar
['reidɑ:]
|
danh từ
(viết tắt) của radio detection and ranging hệ thống ra-đa; máy ra-đa
màn hiện sóng ra-đa
ra-đa thám sát