Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quench
[kwent∫]
|
ngoại động từ
(nghĩa bóng) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)
làm hết (khát)
làm hết khát
nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh
làm nguội lạnh, làm mát; nén
làm nguội lạnh nhiệt tình của ai
nén dục vọng
chấm dứt
(từ lóng) bắt im, làm câm miệng
(nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn