Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
preservative
[pri'zə:vətiv]
|
tính từ
để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì
biện pháp phòng giữ
thuốc phòng bệnh
danh từ
chất dùng để bảo quản
thức phẩm không phải dùng chất bảo quản
thuốc phòng bệnh
biện pháp phòng giữ
(hoá học) chất phòng phân huỷ