Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
preface
['prefis]
|
danh từ
lời giới thiệu ở đầu cuốn sách (nhất là lời giải thích mục đích của tác giả); lời tựa; lời nói đầu
đoạn mở đầu (bài nói)
ngoại động từ
( to preface something with something ) viết lời nói đầu cho cái gì
Anh ấy viết lời nói đầu cho tập nhật ký bằng đoạn tường thuật ngắn về việc chúng đã được phát hiện như thế nào
( to preface something with something / by doing something ) bắt đầu hoặc giới thiệu (một bài nói....)
Bà ấy mở đầu buổi nói chuyện bằng lời/cách xin lỗi về việc đến muộn