Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
induction
[in'dʌk∫n]
|
danh từ
sự làm lễ nhậm chức (cho ai)
sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)
sự giới thiệu (vào một tổ chức)
(tôn giáo) sự bổ nhiệm
phương pháp quy nạp
lý luận bằng phương pháp quy nạp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội
(điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
cảm ứng hạt nhân
(y học) sự cho uống thuốc để kích thích đẻ