Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
polar
['poulə(r)]
|
tính từ
(thuộc) địa cực, ở địa cực
băng ở địa cực
những vùng địa cực
(điện học) có cực
sức hút của cực nam châm
(toán học) cực
góc cực
(nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, cực kỳ trái ngược; thái cực (tính cách)
danh từ
(toán học), (điện học) đường cực, điện cực