Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
peddle
['pedl]
|
động từ
bán rong; bán rao (đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng); làm nghề bán hàng rong
bán hàng rong
bị bắt vì bán rong ma túy bất hợp pháp
( to peddle something to somebody ) (nghĩa bóng) đưa ra (ý kiến, chuyện thóc mách...) cho từng người; kháo chuyện; ngồi lê đôi mách
kháo chuyện thóc mách có ác ý