Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
path
[pɑ:θ]
|
danh từ, số nhiều paths
đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway , footpath
đường mòn trên núi
hướng đi, đường đi
đường đi của sao chổi
trên con đường danh vọng
đường lối (chiều hướng hành động)
tôi đã mạnh mẽ khuyên nó không nên đi theo con đường ấy
con đường để đi tới hoặc thực hiện cái gì
con đường đi tới thành công
con đường dẫn đến thất bại
như lead
như primrose
như smooth