Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ovulate
['oujuleit]
|
nội động từ
(y học) sản ra hoặc rơi ra rừ tế bào trứng; rụng trứng
đàn bà mà không rụng trứng đều đặn thật khó có mang được