Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
overlay
[,ouvə'lei]
|
danh từ
vật phủ (lên vật khác)
khăn trải giường
khăn trải bàn nhỏ
(ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
( Ê-cốt) cái ca-vát
ngoại động từ overlaid
che, phủ; tráng, thếp
gỗ thếp vàng
thời quá khứ của overlie