Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
overlie
[,ouvə'lai]
|
ngoại động từ overlay overlain
đặt lên trên, che, phủ
đè chết ngạt (một đứa trẻ)