Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
opposition
[,ɔpə'zi∫n]
|
danh từ
( opposition to somebody / something ) sự chống lại; sự chống đối
sự chống đối kịch liệt đối với ủy ban mới
kế hoạch không bị phản đối nhiều lắm
quân đội vấp phải sự kháng cự dữ dội ở mọi thành phố
các địch thủ; đối phương
đối phương có hàng phòng ngự mạnh
( the Opposition ) đảng đối lập; phe đối lập
thủ lĩnh phe đối lập
hàng ghế của phe đối lập
Các nghị sĩ phe đối lập có số lượng không nhiều
đối lập với
tạo nên phe đối lập
chúng tôi thấy mình đối lập với nhiều đồng nghiệp trong vấn đề này
Lần đầu tiên trong nhiều năm, Đảng bảo thủ đứng vào phe đối lập