Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
nibble
['nibl]
|
danh từ
sự gặm, sự nhắm
sự rỉa mồi (cá)
tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi
miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)
động từ
gặm, nhắm
rỉa
cá rỉa mồi
(nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ
ầm ừ trước sự gợi ý của ai
hay bắt bẻ; hay lý sự vụn
Từ liên quan
eat food