Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eat
[i:t]
|
động từ ate , eaten
ăn
vì quá đau răng, anh ta không thể ăn
ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng
axit ăn mòn kim loại
nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi
ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(xem) humble
học để làm luật sư
(xem) heart
thừa nhận sai lầm của mình
ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
chinh phục, lợi dụng
ăn rất khoẻ
quy phục và phục tùng
ăn cái gì nhiều đến phát bệnh
lửa thử vàng, gian nan thử sức