Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mould
[mould]
|
danh từ
đất tơi xốp
đất
danh từ
mốc, meo
danh từ
khuôn
(kiến trúc) đường gờ, đường chỉ
(nghĩa bóng) hình dáng; tính tình
giống nhau như đúc; cùng một giuộc
ngoại động từ
đúc; nặn
Từ liên quan
character earth form nature