Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
margin
['mɑ:dʒin]
|
danh từ
mép, bờ, lề, rìa
trên bờ hồ
ở lề trang sách
số dư, số dự trữ
a margin of 600 dongs
một số tiền dự trữ 600 đồng
lợi nhuận, lãi suất
(thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán)
suýt chết
ngoại động từ
đặt lề, ghi ngoài lề