Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gutter
['gʌtə]
|
danh từ
máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà)
rãnh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...)
(nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã hội)
giọng du côn đểu cáng
tác phong du côn
đưa đứa bé ra khỏi chốn bùn lầy nước đọng
ngoại động từ
bắc máng nước
đào rãnh
nội động từ
chảy thành rãnh
chảy (nến)
Từ liên quan
bleed channel