Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mandate
['mændeit]
|
danh từ
( mandate to do something ) sư uỷ nhiệm; sự uỷ thác; sự ủy quyền
thắng lợi trong cuộc bầu cử đã úy tháccho chúng ta cải tổ nền kinh tế
chúng ta được toàn thể đoàn viên công đoàn ủy quyền tiến hành hoạt động đình công
lệnh (được giao cho ai để làm cái gì); nhiệm vụ
(chính trị) quyền lực được trao cho một nước cai trị một lãnh thổ; sự ủy trị
ngoại động từ
đặt (một lãnh thổ) dưới sự ủy trị
các lãnh thổ ủy trị
ủy nhiệm; ủy thác
nước Anh được ủy quyền cai trị thuộc địa trước đây của Đức ở Đông Phi