Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
former
['fɔ:mə]
|
tính từ
trước, cũ, xưa, nguyên
thuở xưa, trước đây
ông X, nguyên thủ tướng
đại từ
( the former ) cái trước, người trước, vấn đề trước
trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơn
danh từ
người sáng tạo
học sinh thuộc cấp lớp nào đó
một học sinh lớp sáu
Từ liên quan
alumna alumnus student