Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mahogany
[mə'hɔgəni]
|
danh từ
(thực vật học) cây dái ngựa, cây gụ
gỗ dái ngựa
màu gỗ dái ngựa, màu acagiu; màu gụ
bàn ăn; việc ăn uống
cùng ăn với ai
tính từ
bằng gỗ dái ngựa
có màu gỗ dái ngựa