Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
limpet
['limpit]
|
danh từ
con sao sao
(nghĩa bóng) người bám lấy địa vị
mìn buộc vào đáy tàu
bám dai như đỉa