Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mine
[main]
|
đại từ sở hữu
của tôi
quyển sách này của tôi
anh ấy là một trong những bạn cũ của tôi
danh từ
mỏ
mỏ than/mỏ vàng
khai mỏ
(nghĩa bóng) nguồn; kho
nguồn tin tức vô tận
mìn, địa lôi, thuỷ lôi
cho nổ mìn, giật mìn
đặt mìn, thả thuỷ lôi
động từ
đào, khai thác
đào vàng; khai thác vàng
đào đất lấy quặng sắt
(quân sự) đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, há bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi
thả thuỷ lôi ở cửa cảng
tàu tuần dương bị trúng thuỷ lôi và chìm nghỉm trong năm phút
(nghĩa bóng) phá hoại