Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
investigation
[in,vesti'gei∫n]
|
danh từ
sự điều tra hoặc bị điều tra
công tác điều tra hình sự
Nội vụ đang được điều tra
Việc đó còn phải điều tra
( investigation into something ) trường hợp điều tra, nghiên cứu
Các nhà khoa học đang tiến hành điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn
Tiến hành các cuộc điều tra nghiên cứu mới