Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
indent
['indent]
|
danh từ
vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ
chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ)
ngoại động từ
làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ
in lõm xuống, rập (đầu...)
(ngành in) sắp chữ thụt vào
nội động từ
lõm xuống
danh từ
giao kèo (giữa chủ và thợ)
lệnh, sung công
đơn đặt hàng (của người nước ngoài)
ngoại động từ
làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo)
chia (bản giao kèo chính và bản sao...) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng)
viết đơn đặt (hàng)
nội động từ
ra lệnh sung công
ra lệnh sung công của ai cái gì
viết đơn đặt hàng
Từ liên quan
indentation