Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
indentation
[,inden'tei∫n]
|
danh từ
sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ
vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo
chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
(ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng)