Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hatchet
['hæt∫it]
|
danh từ
cái rìu nhỏ
(xem) bury
gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
khai chiến
cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản