Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bury
['beri]
|
ngoại động từ
chôn, chôn cất; mai táng
bị chôn sống
chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi
bị chôn vùi dưới tuyết
đút tay vào túi
quên đi
giảng hoà, làm lành
ở ẩn dật nơi thôn dã
vùi đầu vào sách vở
mãi mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa))
đã mất một người thân