Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
harrow
['hærou]
|
danh từ
cái bừa
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go
ngoại động từ
bừa (ruộng...)
(nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ
làm đau lòng ai
Từ liên quan
soil till