Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
growth
[grouθ]
|
danh từ
(quá trình) lớn lên; sự phát triển
sự sinh trưởng nhanh chóng của cây cối, sự mọc tóc nhanh, sự lạm phát tăng nhanh, sự tăng trưởng nhanh về kinh tế
thiếu nước khiến cho cây cối phát triển còi cọc
một hiện tượng mãi đến gần đây mới phát triển
một ngành công nghiệp phát triển
sự gia tăng
sự gia tăng gần đây về tội ác bạo lực
chính phủ đã quyết định thực thi sự tăng trưởng
tốc độ tăng trưởng của Nhật Bản
vật đang sinh trưởng hoặc đã trưởng thành
khóm cỏ dại mọc dày
bộ râu để một tuần không cạo
sự hình thành bất thường hoặc do bệnh tật trong cơ thể (khối u hoặc ung thư chẳng hạn)
khối u ác tính