Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gone
[gɔn]
|
động tính từ quá khứ của go
tính từ
đã trôi qua; không còn nữa
đã qua rồi cái thời mà anh muốn bắt nạt kẻ nào dưới quyền anh cũng được
có thai; có mang
cô ta có mang đã bảy tháng rồi
(từ lóng) mê ai, say mê ai
giới từ
muộn hơn là, quá
đã quá nửa đêm rồi
Từ liên quan
dead go infatuate lose remains ruin