Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
remains
[ri'meinz]
|
danh từ số nhiều
đồ thừa, cái còn lại
đồ ăn thừa
tàn quân
phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)
những tàn tích của một thành phố cổ
di cảo (của một tác giả)
thi hài; hài cốt (của người chết)