Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
frontal
['frʌntl]
|
tính từ
(thuộc) trán
xương trán
xoang trán
đằng trước mặt
một cuộc tấn công đằng trước mặt
thuộc về Frông thời tiết
danh từ
cái che mặt trước bàn thờ
mặt tiền nhà