Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cavity
['kæviti]
|
danh từ
lỗ hổng
(giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
khoang mũi
tường hai vách và có khoảng trống giữa hai vách