Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
frank
[fræηk]
|
tính từ
( frank with somebody about something ) ngay thật; thẳng thắn; bộc trực
ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai
câu trả lời/cuộc thảo luận/cuộc trao đổi quan điểm thẳng thắn
nói thật với anh, tôi nghĩ con anh ít có khả năng đỗ kỳ thi này
ngoại động từ
đóng dấu hay dán tem (vào lá thư...) cho biết lá thư... đã được thanh toán bưu phí hoặc được miễn bưu phí