Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
foal
[foul]
|
danh từ
ngựa con, lừa con
có chửa (ngựa cái, lừa cái)
ngoại động từ
đẻ ra, cho ra đời (ngựa, lừa)
nội động từ
sinh, chào đời (ngựa con, lừa con)
Từ liên quan
horse yearling