Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
yearling
['jiə:liη]
|
danh từ
thú vật một tuổi
tính từ
một tuổi (thú vật)
ngựa con một tuổi