Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flint
[flint]
|
danh từ
đá lửa; viên đá lửa
vật cứng rắn
trái tim sắt đá
(xem) set
rán sành ra mỡ, keo cú
làm những việc kỳ lạ