Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
extort
[iks'tɔ:t]
|
ngoại động từ
( to extort something from somebody ) giành được cái gì bằng bạo lực, đe doạ...; tống tiền; moi
tống tiền ai
cảnh sát dùng nhục hình moi lấy lời thú nhận của hắn