Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
expansion
[iks'pæn∫n]
|
danh từ
sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng
(kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở
(toán học) sự khai triển
khai triển thành chuỗi