Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
encourage
[in'kʌridʒ]
|
ngoại động từ
( to encourage somebody in something ) khuyến khích; cổ vũ; động viên
đừng khuyến khích thói quen xấu của trẻ
anh ta cảm thấy được khích lệ bởi những tiến bộ của mình
bố mẹ cô ấy khuyến khích cô ấy học tập
khuyến khích ai giảm cân
khuyến khích xuất khẩu