Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
embezzlement
[im'bezlmənt]
|
danh từ
sự biển thủ, sự tham ô
biển thủ lặt vặt
anh ta phạm tội thụt két