Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
doubtful
['dautful]
|
tính từ
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
nghi ngờ kết quả
đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn
người đáng ngờ
nghĩa không rõ rệt
thành công không chắc chắn
do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc
tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì