Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dissident
['disidənt]
|
tính từ
chống đối; phản đối
nhóm, bài viết, ý kiến chống đối
danh từ
người bất đồng gay gắt hoặc chống đối quan điểm và chính sách chính thức