Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dissenter
[di'sentə]
|
danh từ ( (cũng) dissident )
(tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống
người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ Anh)